Trang chủ » Từ Điểm Bài Thuốc » Bài Thuốc Vần L » Trang 9
Nguyên bản bài thuốc: Y Học Chính Truyền, Q.2. Chu Quăng. Công dụng: Trị các chứng uất kết. Vị thuốc: Bán hạ (chế) ………………………. 4g Cam thảo (nướng) ………………. 2g Chi tử (sao) ……………………….. 4g Hương phụ ………………………….8g Sa nhân ……………………………… 2g Thương truật (tẩm nước gạo) .....
Nguyên bản bài thuốc: Cổ Kim Y Giám, Q.4. Cung Tín Toản. Công dụng: Trị các chứng uất kết. Vị thuốc: Bạch phục linh ……………………………..4g Bối mẫu (bỏ lõi) …………………….. 4g Cam thảo ……………………………………. 2g Chi tử (sao đen) …………………………… 4g Chỉ xác (sao) ………………………… 4g...
Nguyên bản bài thuốc: Y Lược Giải Âm. Tạ Đình Hải. Công dụng: Trị chốc mép (mép bị lở). Vị thuốc: Hoàng bá ………..8g Thanh đại ……….. 8g Tán bột, bôi. Lưu ý khi dùng thuốc: Khi dùng cần phải...
Nguyên bản bài thuốc: Chứng Trị Chuẩn Thằng Vương Khẳng Đường. Công dụng: Trị sốt cao, bụng to, ăn uống không tiêu, lúc nóng lúc lạnh. Vị thuốc: Hoàng cầm ……. 20g Mạch môn …….. 20g Quế ………………… 4g Thạch...
Nguyên bản bài thuốc: Nhân Trai Trực Chỉ Phụ Di, Q.5 Dương Sĩ Doanh. Công dụng: Tư âm huyết, giáng thận hỏa. Trị âm huyết bất túc, hư hỏa nội sinh. Vị thuốc: Bạch thược Đương quy Hoàng bá Thục...
Nguyên bản bài thuốc: Mộng Trung Giác Đậu. Lê Hữu Trác. Công dụng: Trị đậu sởi. Vị thuốc: Chích thảo Đương quy Nhân sâm Thục địa Thược dược Xuyên khung Sắc uống. Lưu ý khi dùng thuốc: Khi dùng cần...
Nguyên bản bài thuốc: Ấu Ấu Tu Tri. Lê Hữu Trác. Công dụng: Trị trẻ nhỏ bụng đầy, tiêu chảy, ăn không tiêu Vị thuốc: Bạch truật …………8g Can khương …….. 8g Chích thảo ………..8g Nhân sâm ………. 12g Phục...
Nguyên bản bài thuốc: Sổ Tay 540 Bài Thuốc Đông Y. Nguyễn Phu. Công dụng: Trị đái dầm do thận khí hư hàn. Vị thuốc: Hoài sơn Ích trí nhân Mẫu Đơn bì Ngưu tất Ô dược Phá cố chỉ...
Nguyên bản bài thuốc: Tân Biên Trung Y Kinh Nghiệm Phương Thẩm Trọng Khuê. Công dụng: Trị thận hư do tửu sắc, âm hư, chảy máu cam. Vị thuốc: Bạch thược ……. 16g Địa hoàng (khô) .24g Đơn bì …………… 12g Ngô...
Nguyên bản bài thuốc: Vị thuốc: Tiểu nhi dược chứng trực quyết Lục vị hoàn Đan bì 9 Bạch linh 9 Trạch tả 9 Thục địa 24 Sơn thù 12 Hoài sơn 12 Cách dùng: Luyện mật làm hoàn ngày...
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩuĐăng nhập
Quên mật khẩu?