Trang chủ » Từ Điểm Bài Thuốc » Bài Thuốc Vần D » Trang 13
Nguyên bản bài thuốc: Ngự Dược Viện Phương, Q.6 Hứa Quốc Trinh. Công dụng: Bổ thận dương, điều tâm tỳ, kháng suy lão. Trị thận kinh bất túc. Vị thuốc: Bá tử nhân …… 400g Cam cúc hoa … 400g...
Nguyên bản bài thuốc: Ngự Dược Viện, Q.10. Hứa Quốc Trinh. Công dụng: Trị nhọt ở não, phụ cốt sưng đau, nhọt độc, phát sốt, tay chân sưng. Vị thuốc: Cẩu bảo ……………30g Hoàng lạp ………..10g Hùng hoàng ……… 4g...
Nguyên bản bài thuốc: Trung Tàng Kinh. Hoa Đà. Công dụng: Dưỡng tạng khí, diên niên ích thọ. Trị mệt mỏi, ăn uống kém, chóng mặt, hoa mắt, lưng đau, gối mỏi. Vị thuốc: Câu kỷ tử ……….30g Hoàng tinh...
Nguyên bản bài thuốc: Biện Chứng Kỳ Văn Tiền Kính Hồ. Công dụng: Bổ khí hư, trị chứng mồ hôi ra nhiều. Vị thuốc: Bạch thược ……. 20g Hoàng kỳ ………. 40g Mạch môn …….. 20g Ngũ vị tử …………...
Nguyên bản bài thuốc: Lâm Chứng Y Án. Diệp Thiên Sĩ. Công dụng: Dưỡng âm, trị ăn uống kém, táo bón, miệng lưỡi khô. Vị thuốc: Biển đậu (sống) .12g Cam thảo ………… 4g Lá dâu ………….. 12g Mạch môn …….. 12g...
Nguyên bản bài thuốc: Sổ Tay 540 Bài Thuốc Đông Y. Nguyễn Phu. Công dụng: Dưỡng âm, hòa vị, trị táo bón, biếng ăn, họng khô. Vị thuốc: Ba đậu (chế) … 0,1g Bạch truật …….. 10g Ma hoàng ………. 4g Mạch...
Nguyên bản bài thuốc: Lâm Chứng Y Án. Diệp Thiên Sĩ. Công dụng: Giải thử nhiệt, thanh lợi. Vị thuốc: Bạch đậu khấu …….. 8g Hoạt thạch ………….12g Hương nhu …………..8g Quang hạnh nhân … 8g Thông thảo …………. 8g...
Nguyên bản bài thuốc: Thời Lệnh Bệnh Học. Thời Dật Nhân. Công dụng: Tư nhuận tân dịch, trị chứng phục thử. Vị thuốc: A giao …………………. 12g Bạch thược (sống) …12g Cam thảo (nướng) ….. 8g Ma nhân …………………8g Mạch môn …….. ……16g Sinh...
Nguyên bản bài thuốc: Biện Chứng Kỳ Văn. Tiền Kính Hồ. Công dụng: Bổ thủy, trừ phong, trị chứng miệng khát, tâm phiền, hôn mê, tay chân co quắp, miệng méo (thể trúng phong). Vị thuốc: Bạch giới tử ….....
Nguyên bản bài thuốc: Thiên Gia Diệu Phương, Q. Thượng. Lý Văn Lượng. Công dụng: Sát trùng, diệt nang, trị chứng sán có kén (do đờm huyết lưu chú). Vị thuốc: Bạch giới tử …………………..9g Bào giáp châu ……………. 3,3g...
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩuĐăng nhập
Quên mật khẩu?